Contents
Chọn size áo phù hợp không chỉ là bước đầu tiên để tạo nên vẻ ngoài chỉn chu, mà còn giúp bạn cảm thấy thoải mái và tự tin trong mọi hoạt động thường ngày. Với nam giới, việc nắm rõ bảng size áo thun theo cân nặng và chiều cao đóng vai trò quan trọng, bởi nó giúp bạn hạn chế tình trạng áo quá chật hay quá rộng, làm mất đi sự cân đối và phong cách riêng. Trong bài viết này, May Everything sẽ chia sẻ chi tiết bảng size áo thun nam chuẩn, kèm theo hướng dẫn cách chọn size đúng dựa trên chiều cao và cân nặng, để bạn dễ dàng tìm được chiếc áo vừa vặn và ưng ý nhất.
Bảng size áo thun nam chuẩn và cách chọn đúng kích thước
Bảng size áo thun nam theo tiêu chuẩn Việt Nam
Tại Việt Nam, các thương hiệu thời trang thường áp dụng bảng size dựa trên chiều cao – cân nặng – số đo cơ thể.
Size | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) | Chiều dài áo (cm) |
---|---|---|---|---|
S | 1m60 – 1m67 | 50 – 60 | 92 – 100 | 63 – 67 |
M | 1m63 – 1m70 | 55 – 65 | 96 – 100 | 65 – 69 |
L | 1m65 – 1m72 | 65 – 75 | 100 – 108 | 67 – 71 |
XL | 1m70 – 1m80 | 75 – 90 | 104 – 112 | 69 – 73 |
XXL | 1m60 – 1m67 | 85 – 100 | 106 – 114 | 70 – 75 |
Cách đo cơ bản:
- Vòng ngực: Đo quanh phần ngực rộng nhất.
- Chiều cao: Tính từ đỉnh đầu đến gót chân.
- Chiều dài áo: Đo từ vai xuống hết chiều dài áo.
Bảng size áo phông nam theo tiêu chuẩn quốc tế
Khi mua hàng từ nước ngoài, cần lưu ý bảng quy đổi khác biệt.
Size | US | UK | EU | Australia | Korea | Japan |
---|---|---|---|---|---|---|
XXS | 30 | 30 | 40 | 30 | 80 – 85 | 32 |
XS | 34 | 34 | 44 | 34 | 85 | 32–34 |
S | 36–38 | 36–38 | 46–48 | 36–38 | 90–95 | 35–37 |
M | 38–40 | 38–40 | 48–50 | 38–40 | 95–100 | 38–40 |
L | 40–42 | 40–42 | 50–52 | 40–42 | 100–105 | 41–43 |
XL | 42–44 | 42–44 | 52–54 | 42–44 | 105–110 | 44–46 |
2XL | 44–46 | 44–46 | 54–56 | 44–46 | 110–115 | 47–49 |
3XL | 46–48 | 46–48 | 56–58 | 46–48 | 115–120 | 50–52 |
Tham khảo thêm: Bảng size áo thun các loại và cách chọn kích thước chính xác nhất
Bảng quy đổi size áo nam theo vòng ngực
Size | Vòng ngực (cm) |
---|---|
XXS | 88 |
XS | 90 – 94 |
S | 94 – 96 |
M | 98 – 102 |
L | 102 – 108 |
XL | 108 – 110 |
2XL | 110 – 114 |
3XL | 114 – 118 |
Cách chọn size áo thun nam theo cân nặng và chiều cao
Size | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) |
---|---|---|
S | 1m60 – 1m67 | 55 – 60 |
M | 1m64 – 1m69 | 60 – 65 |
L | 1m70 – 1m74 | 66 – 70 |
XL | 1m74 – 1m76 | 70 – 76 |
XXL | 1m76 – 1m80 | 76 – 78 |
Cách chọn size áo phông nam theo số đo cơ thể
Ngoài chiều cao & cân nặng, bạn có thể dựa vào các số đo chi tiết:
Size | Vòng ngực (cm) | Vòng eo (cm) | Chiều dài áo (cm) | Rộng vai (cm) |
---|---|---|---|---|
S | 83 – 86 | 65 – 68 | 63 – 67 | 43 |
M | 87 – 90 | 69 – 72 | 65 – 69 | 44 |
L | 91 – 94 | 73 – 76 | 67 – 71 | 45 |
XL | 95 – 98 | 77 – 80 | 69 – 73 | 46 |
XXL | 99 – 102 | 81 – 84 | 70 – 75 | 47 |
Mẹo nhỏ:
- Vòng eo đo ở chỗ nhỏ nhất, thường ngay trên rốn.
- Kết hợp nhiều số đo sẽ giúp chọn size chính xác hơn, đặc biệt khi mua online.
Bảng size áo thun nam chuẩn của một số thương hiệu nổi tiếng
Bảng size áo polo nam theo chuẩn Việt Nam
Thông thường áo polo nam ở Việt Nam được tính dựa trên chiều cao, cân nặng và số đo vòng ngực:
Size | Chiều cao (m) | Cân nặng (kg) | Vòng ngực (cm) |
---|---|---|---|
S | 1m60 – 1m67 | 50 – 60 | 92 – 96 |
M | 1m65 – 1m70 | 55 – 65 | 96 – 100 |
L | 1m68 – 1m75 | 65 – 75 | 100 – 104 |
XL | 1m72 – 1m80 | 75 – 85 | 104 – 108 |
XXL | 1m75 – 1m85 | 85 – 95 | 108 – 114 |
Mẹo chọn: Nếu bạn có dáng người gầy, có thể chọn đúng size. Nếu vai rộng hoặc bụng lớn, nên tăng thêm 1 size để mặc thoải mái hơn.
Bảng size áo thun polo nam Uniqlo
Uniqlo là thương hiệu thời trang đến từ Nhật Bản, nổi tiếng với phong cách tối giản và chất lượng cao. Bảng size áo polo nam của Uniqlo thường được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, form thoải mái nhưng vẫn gọn gàng:
Size | Dài thân (cm) | Rộng thân (cm) | Rộng vai (cm) | Dài tay (cm) |
---|---|---|---|---|
XS | 64 | 45 | 41 | 38 |
S | 66 | 48 | 42.5 | 39.5 |
M | 69 | 51 | 44 | 41.5 |
L | 72 | 54 | 45.5 | 43.5 |
XL | 75 | 58 | 47.5 | 45.5 |
XXL | 77 | 62 | 49.5 | 46.5 |
Lưu ý: Với Uniqlo, form áo có xu hướng hơi rộng hơn so với size Việt Nam. Nếu bạn thích ôm gọn, có thể chọn nhỏ hơn 1 size so với thói quen.
Bảng size áo thun nam An Phước
An Phước là thương hiệu cao cấp tại Việt Nam, chuyên về thời trang công sở và casual wear. Áo thun/polo An Phước được thiết kế theo form slim-fit, ôm sát cơ thể, tạo cảm giác thanh lịch và gọn gàng.
Size | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dài áo (cm) | 71.5 | 71.5 | 73.5 | 73.5 | 74.5 | 74.5 | 75.5 | 75.5 |
Vòng ngực (cm) | 94 | 98 | 102 | 106 | 110 | 112 | 114 | 116 |
Cách chọn size áo thun nam đơn giản và chính xác
1. Chọn size theo cân nặng và chiều cao
Đây là cách phổ biến và nhanh gọn nhất, đặc biệt hữu ích khi bạn mua online hoặc chọn hộ người khác mà không có thước đo.
Chỉ cần biết chiều cao và cân nặng, sau đó đối chiếu với bảng size áo thun nam.
Nếu chiều cao và cân nặng rơi vào 2 size khác nhau:
- Ưu tiên theo chiều cao → tránh tình trạng áo quá ngắn, khó chỉnh sửa và mất thẩm mỹ.
- Nếu áo hơi rộng một chút, bạn vẫn có thể mặc kiểu oversize hoặc bóp lại cho vừa.
Đây là phương pháp đơn giản, nhanh chóng nhưng có thể sai số nhỏ nếu dáng người đặc biệt (vai rộng, bụng lớn, dáng gầy).
2. Chọn size theo số đo cơ thể
Nếu muốn chính xác tuyệt đối, đặc biệt khi mua áo thun nam online, bạn nên đo trực tiếp số đo cơ thể.
Các số đo quan trọng:
- Vòng ngực: Quyết định độ rộng, sự vừa vặn phần thân trên.
- Chiều dài áo: Đảm bảo áo không quá ngắn hoặc quá dài.
Cách chọn size:
- So sánh số đo cá nhân với bảng size chi tiết của sản phẩm.
- Chọn size có vòng ngực và chiều dài áo gần nhất với số đo của bạn.
Cách này mất công hơn nhưng giúp giảm thiểu tối đa rủi ro chọn sai size.
3. Chọn size dựa trên chiếc áo thun đang mặc vừa ý
Đây là mẹo hay, nhanh gọn nếu bạn không có thước dây hoặc không muốn đo trực tiếp cơ thể.
Cách thực hiện:
- Lấy chiếc áo thun bạn thấy thoải mái và vừa vặn nhất.
- Trải phẳng áo trên bàn hoặc giường.
Dùng thước đo:
- Chiều ngang ngực: đo từ mép dưới nách bên này sang mép dưới nách bên kia.
- Chiều dài áo: đo từ điểm cao nhất vai xuống gấu áo.
- Ghi lại số đo và đối chiếu với bảng size trên website của thương hiệu.
Lưu ý: Đây chỉ là phương pháp tham khảo, vì form áo và chất liệu vải có thể khác nhau, dẫn đến cảm giác mặc khác biệt dù số đo tương tự.

Hướng dẫn xác định số đo cơ thể khi chọn size áo nam
Đo chính xác số đo cơ thể là bước quan trọng nhất giúp bạn chọn size phù hợp. Chuẩn bị một thước dây mềm và thực hiện theo các bước sau:
Vòng ngực:
- Đo quanh phần ngực rộng nhất.
- Giữ thước ôm sát cơ thể, không quá chặt.
- Nên hít vào – thở ra nhẹ nhàng trước khi chốt số đo.
- Có thể trừ hao khoảng 0.5 cm để thoải mái hơn.
Vòng eo:
- Đặt thước quanh phần eo nhỏ nhất (thường trên rốn).
- Giữ tư thế tự nhiên, không hóp bụng, để có số đo chính xác.
Chiều dài áo:
- Đo từ điểm cao nhất của vai (gần cổ) xuống đến ngang mông hoặc vị trí bạn muốn áo phủ đến.
Chiều dài vai:
- Đặt thước từ mép vai này sang mép vai kia.
- Đây là thông số quan trọng, giúp áo lên form chuẩn, không bị trễ vai hoặc bó chặt.
Vòng mông:
- Đo quanh phần rộng nhất của mông.
- Giúp chọn áo (nhất là áo dáng dài hoặc oversize) ôm vừa vặn mà không bị gò bó.
Lưu ý:
- Khi đo, nên mặc áo mỏng hoặc không mặc áo để số đo chính xác hơn.
- Nên nhờ người khác đo giúp để tránh sai lệch, đặc biệt ở phần vai và chiều dài áo.

Việc lựa chọn đúng bảng size áo nam không chỉ giúp bạn có được chiếc áo vừa vặn, thoải mái mà còn góp phần tôn lên phong cách và sự tự tin. Tùy theo từng thương hiệu, từng quốc gia mà size áo có thể khác biệt, vì vậy bạn nên tham khảo kỹ bảng quy đổi, đo chính xác số đo cơ thể hoặc so sánh với chiếc áo đang mặc vừa ý. Với những hướng dẫn và bảng size chi tiết trong bài viết, hy vọng bạn sẽ dễ dàng tìm được chiếc áo phù hợp nhất với dáng người và sở thích của mình.